Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dining room



noun
a room used for dining (Freq. 6)
Syn:
dining-room
Hypernyms:
room
Hyponyms:
dining-hall, mess, mess hall, triclinium
Part Holonyms:
dwelling, home, domicile, abode, habitation, dwelling house
Part Meronyms:
buffet, counter, sideboard, dining-room table


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.